Tổ trưởng sản xuất (Production Supervisor); Kỹ thuật viên thiết bị tự động hoá (Automation Equipment Technician); Quản lý sản xuất (Production Manager); Kỹ sư công nghệ (Technology Engineer); Kỹ sư Mes (MES Engineer); Nhân viên hành chính (Administrative Staff); Nhân viên quản lý thiết bị tự động hoá cấp cao (Senior Automation Equipment Manager); Quản lý kho cấp cao (Senior Warehouse Manager)
Not specified
Sản xuất / Vận hành
upto 25T, upto 40T, upto 50T