Kỹ sư chất lượng QA (Quality Assurance Engineer) – Tiếng Trung; Kỹ sư PM SMT (SMT Project Manager Engineer) – Tiếng Trung; Nhân viên Pháp vụ (Legal Staff) – Tiếng Trung, Tiếng Anh; Kỹ sư TE (Test Engineer) – Tiếng Trung; Kỹ thuật viên TE (Test Technician); Kỹ sư Hàng Mẫu (Sample Engineer) - Tiếng trung; Kỹ sư PE/ME RD (Product/Mechanical Engineer R&D) – Tiếng Trung; Kỹ sư PE NPI (Product Engineer New Product Introduction) – Tiếng Trung; Kỹ sư AOI, DIP (AOI, DIP Engineer) – Tiếng Trung; Ca trưởng sản xuất (Production Shift Leader); Tổ trưởng sản xuất (Production Team Leader)
Not specified
Sản xuất / Vận hành
Salary not specified