Đúc 鋳造鉄工 (Casting Iron Worker), Sơn tĩnh điện (Powder Coating), Đúc khuôn (Die Casting), Gia công máy (Machining), Lắp ráp điện tử (Electrical Assembly), Dập kim loại (Metal Stamping), Chế tạo (Finishing), Kiểm tra máy móc (Machine Inspection), Hàn (Welding), Thép tấm (Sheet Metal), Nhựa (Plastic Molding), Bảo trì máy móc (Mechanical Maintenance), Đúc rèn (Forging)
Not specified
Kỹ thuật / Cơ khí / Điện / Điện tử
Salary not specified